Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuộc lòng

v

よくおぼえる - [よく覚える]
あんきする - [暗記する]
tôi thấy học thuộc lòng một bài thơ rất khó: 詩を暗記するのは非常に難しく感じる
"làm sao anh nhớ được những từ này?"--"chỉ là nhắc đi nhắc lại thôi. Học thuộc lòng và học thuộc lòng": 「単語はどうやって覚えましたか」「ただもう反復学習です。丸暗記に棒暗記でした」
hướng dẫn học sinh nhớ một cách máy móc (học thu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top