Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thung lũng tuyết

exp

せっけい - [雪渓]

Xem thêm các từ khác

  • Thuyên chuyển công tác

    , 配置転換(はいちてんかん) 会社は、必要に応じ、従業員の配置転換(はいちてんかん)を行う。
  • Thuyết

    りろん - [理論], せつ - [説], セオリー, thuyết nguyên tử: 原子説
  • Thuyết AIDMA dành cho bán hàng

    アイドマげんり - [アイドマ原理], category : ビジネス, explanation : セールスマンが購入見込み客と対応するとき商品を販売するまでの過程を、顧客心理分析から経験的に導きだした原理をいう。顧客心理の推移は、1.注意(attention)/2.興味(interest)/3.購買意欲(desire)/4.記憶(memory)/5.購入行動(action)と展開する。,...
  • Thuyết X-Y

    えっくすわいりろん - [エックスワイ理論], explanation : D・マクレガーが提唱したもので、人間は本来仕事は嫌いで、命令されなければ働かず、責任をとることに対して逃避的なものである、というこれまでの考え方をX理論と呼ぶ。これとは反対に、人間はもともと働くことに喜びを持ち、困難な目標に対しても積極的に取り組むものである、という考え方をY理論という。そして人びとがY理論にもとづく行動をしていないのは、X理論のもとに管理されていることにあり、Y理論にもとづく管理がなされるべきだといわれる。,...
  • Thuyết biến dạng lớn dần

    ひずみぞうぶんりろん - [ひずみ増分理論]
  • Thuyết bất khả tri

    ふかちろん - [不可知論] - [bẤt khẢ tri luẬn]
  • Thuyết chống nam nữ bình quyền

    アンチフェミニズム
  • Thuyết duy linh

    アニミズム, こうしん - [降神] - [giÁng thẦn], thuyết duy linh (thuyết thông linh): 降神術, cuộc mitting của thuyết duy linh...
  • Thuyết duy lý

    ゆいりろん - [唯理論]
  • Thuyết duy tâm

    ゆいしんろん - [唯心論]
  • Thuyết duy vật

    ゆいぶつろん - [唯物論]
  • Thuyết gia

    べんし - [弁士], こうえんしゃ - [講演者]
  • Thuyết giáo

    とく - [説く], でんどうしゃ - [伝道者]
  • Thuyết giảng

    こうせつ - [講説] - [giẢng thuyẾt]
  • Thuyết khuyếch tán

    かくさんりろん - [拡散理論]
  • Thuyết khách

    でんどうしゃ - [伝道者], くぜつ - [口説] - [khẨu thuyẾt], がいこうかん - [外交官], thuyết phục (dụ dỗ) ai đó làm...
  • Thuyết kích thích - phản ứng

    えすあるりろん - [SR理論], しげき・はんのうりろん - [刺激・反応理論], category : マーケティング
  • Thuyết lý

    かいせつ - [解説]
  • Thuyết minh

    りかいする - [理解する], せつめいする - [説明する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top