Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Thuyết duy vật

n

ゆいぶつろん - [唯物論]

Xem thêm các từ khác

  • Thuyết gia

    べんし - [弁士], こうえんしゃ - [講演者]
  • Thuyết giáo

    とく - [説く], でんどうしゃ - [伝道者]
  • Thuyết giảng

    こうせつ - [講説] - [giẢng thuyẾt]
  • Thuyết khuyếch tán

    かくさんりろん - [拡散理論]
  • Thuyết khách

    でんどうしゃ - [伝道者], くぜつ - [口説] - [khẨu thuyẾt], がいこうかん - [外交官], thuyết phục (dụ dỗ) ai đó làm...
  • Thuyết kích thích - phản ứng

    えすあるりろん - [SR理論], しげき・はんのうりろん - [刺激・反応理論], category : マーケティング
  • Thuyết lý

    かいせつ - [解説]
  • Thuyết minh

    りかいする - [理解する], せつめいする - [説明する]
  • Thuyết nam nữ bình quyền

    フェミニズム, thuyết nam nữ bình quyền đã cải thiện cuộc sống của rất nhiều phụ nữ.: フェミニズムによって多くの女性の生活が改善された,...
  • Thuyết nhị nguyên

    にげんろん - [二元論] - [nhỊ nguyÊn luẬn]
  • Thuyết phân tầng mong muốn

    よっきゅうかいそうせつ - [欲求階層説], explanation : 人間の欲求はいくつかに分類することができるが、それぞれの欲求は階層をなしていることが一般に認められている。その分類法については、まだ統一されていないが、もっとも有名なものにA.マズローの欲求の5段階説がある。///それによれば、人間の欲求は、低次(基本的)の(1)生理的欲求に始まり、より高次な(2)安定と安全の欲求、(3)社会的欲求、(4)自我の欲求、(5)自己実現の欲求、に区分される。///低次の欲求がある程度まで満足されないうちは、次の欲求は起きず、また低次の欲求を満足している人は、それ以上の高次な欲求を充足するために行動することが立証されている。,...
  • Thuyết phục

    とく - [説く], せつゆする - [説諭する], せっとくする - [説得する], さとす - [諭す], くぜつする - [口説する] - [khẨu...
  • Thuyết phục bằng nước mắt

    なきおとす - [泣き落とす]
  • Thuyết thông linh

    こうしん - [降神] - [giÁng thẦn], thuyết duy linh (thuyết thông linh): 降神術, cuộc mitting của thuyết duy linh (thuyết thông...
  • Thuyết triết trung

    せっちゅう - [折衷]
  • Thuyết trình

    えんぜつ - [演説する], こうしゃく - [講釈] - [giẢng thÍch], ほうこくこうえん - [報告講演], tại buổi nói chuyện, ông...
  • Thuyết trò chơi

    げーむのりろん - [ゲームの理論]
  • Thuyết tư duy trong triết học

    コギトエルドスム
  • Thuyết vật linh

    アニミズム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top