Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiêu điều

adj

ふきょう - [不況]
さびれる - [寂れる]
trước kia phố này rất tiêu điều: 以前この町はとても寂れる

Xem thêm các từ khác

  • Tiêu điều thương nghiệp

    ふけいき - [不景気], category : 対外貿易
  • Tiêu điểm

    フォーカス, ピンポイント, しょうてん - [焦点], tiêu điểm của cuộc tranh luận: 議論の~
  • Tiêu điểm tự động

    オートフォーカス, phương thức tiêu điểm tự động: オートフォーカス方式
  • Tiêu điểm điện tử

    オートフォーカス, phương thức tiêu điểm điện tử: オートフォーカス方式
  • Tiêu đề

    ひょうだい - [表題], タイトル, しょめい - [書名], ヘッドライン, phân loại theo tiêu đề của ~: ~という表題の下に分類される,...
  • Tiêu đề báo cáo

    ほうこくしょあたまがき - [報告書頭書き]
  • Tiêu đề chung

    グローバルめいしょう - [グローバル名称]
  • Tiêu đề hệ thống

    システムめいしょう - [システム名称]
  • Tiêu đề phụ

    ふくみだし - [副見出し] - [phÓ kiẾn xuẤt]
  • Tiêu độc

    しょうどく - [消毒], しょうどく - [消毒する]
  • Tiếc

    ざんねんな - [残念な], おしむ - [惜しむ], おしい - [惜しい], いかん - [遺憾], rất tiếc phải thông báo cho bà biết rằng...
  • Tiếc nhớ quá khứ

    かいきゅう - [懐旧] - [hoÀi cỰu], tiếc nhớ quá khứ: 懐旧の思いにふける, chìm đắm trong tâm trạng tiếc nhớ quá khứ:...
  • Tiếc nuối

    くやむ - [悔やむ], みれん - [未練], tiếc nuối vì đã thất bại: 失敗を ~
  • Tiếc rẻ

    おしむ - [惜しむ], いたむ - [悼む]
  • Tiếc thay

    ざんねんな - [残念な]
  • Tiếc thương

    あいせき - [哀惜] - [ai tÍch], niềm tiếc thương của nhân loại: 一般の人々の哀惜の念, tiếc thương: 哀惜する
  • Tiếm quyền

    せいけんをうばいとる - [政権を奪い取る]
  • Tiếm đoạt

    うばいとる - [奪い取る]
  • Tiến

    ぜんしん - [前進], すすむ - [進む], すいしん - [推進], すいきょする - [推挙する], しんにゅうする - [進入する]
  • Tiến bộ

    あがり - [上がり], かいぜん - [改善する], くりあげる - [繰り上げる], じょうたつ - [上達する], しんぽする - [進歩する],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top