Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiêu chuẩn và các thông số kĩ thuật trong quân đội

Kỹ thuật

えむあいえる - [MIL]

Xem thêm các từ khác

  • Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động

    ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん - [労働安全・衛生基準]
  • Tiêu chuẩn đánh giá

    はんだんきじゅん - [判断規準] - [phÁn ĐoẠn quy chuẨn], はんだんきじゅん - [判断基準] - [phÁn ĐoẠn cƠ chuẨn]
  • Tiêu chuẩn đánh giá đạt

    たっせいきじゅん - [達成基準], explanation : 達成基準とは、目標が達成されたかどうかを測る「ものさし」のことをいう。///達成基準は定量的に表すものと、期待効果のように定性的に表すものとがある。///目標を設定するときに達成基準を明示しないと、目標の達成度を評価できないことになる。,...
  • Tiêu chuẩn đầu vào

    うけいれきじゅん - [受け入れ基準]
  • Tiêu chảy

    くだりばら - [下腹] - [hẠ phÚc], nhạy cảm với bệnh tiêu chảy (ỉa chảy): 下腹神経, bị sốt do bị ỉa chảy (tiêu chảy):...
  • Tiêu cự

    ズーム, フォーカス
  • Tiêu cực

    しょうきょく - [消極], ネガティブ
  • Tiêu diệt

    ほろぼす - [滅ぼす], ぼくめつ - [撲滅する], たいじ - [退治する], しょうめつ - [消滅する], しめる - [占める], げきめつする...
  • Tiêu dùng

    しょうひ - [消費する], しょうひ - [消費], category : 対外貿易
  • Tiêu dùng cá nhân

    こじんしょうひ - [個人消費], category : 財政
  • Tiêu giảm

    しょうめつする - [消滅する]
  • Tiêu hao

    ついえる - [費える], しょうもう - [消耗する], tài sản bị tiêu hao đi: 財産が費える, tiêu hao thể lực: 体力を~する
  • Tiêu hoá

    しょうか - [消化する], こなす - [熟す] - [thỤc]
  • Tiêu huỷ

    はかいする - [破壊する]
  • Tiêu khiển

    いあん - [慰安], phụ nữ bị ép làm trò giải khuây, tiêu khiển cho quân đội: 従軍慰安婦
  • Tiêu lệnh chữa cháy

    ファイヤリングオーダー
  • Tiêu nước

    ドレーン
  • Tiêu phí

    しょうひする - [消費する], ついえる - [費える]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top