- Từ điển Việt - Nhật
Tiêu diệt
Mục lục |
v
ほろぼす - [滅ぼす]
- tiêu diệt kẻ thù: 敵を滅ぼす
ぼくめつ - [撲滅する]
- Tiêu diệt bệnh sợ hãi.: その恐ろしい病気を撲滅する
- Tìm ra và tiêu diệt virut máy tính.: コンピュータ・ウイルスを捜し出して撲滅する
たいじ - [退治する]
しょうめつ - [消滅する]
- tiêu diệt kẻ địch: 敵を~する
しめる - [占める]
げきめつする - [撃滅する]
くちく - [駆逐する]
- tiêu diệt sản phẩm cùng cạnh tranh trên thị trường: 競合品を市場から駆逐する
- triệt bỏ (tiêu diệt) từ từ: 次第に駆逐する
- bị tiêu diệt do thất bại trong việc marketing: マーケティングの失敗によって駆逐される
- bị tiêu diệt bởi giặc ngoại xâm: 侵略的外来種によって駆逐される
くじょ - [駆除する]
- tiêu diệt sâu bệnh có hại: 害虫などを駆除する
- tiêu diệt hết lũ chuột: ネズミを完全駆除する
- tiêu diệt toàn bộ là cách duy nhất để có thể xóa sổ lũ chuột: 完全に駆除することがネズミを退治する唯一の方法だ
- tiêu diệt hết virus từ môi trường: 環境からウイルスをすべて駆除する
かりとる - [刈り取る]
くちく - [駆逐]
- Tiêu diệt đối thủ cạnh tranh: 競争相手を駆逐する
- Chiến hạm có tính năng hủy diệt cao.: 高性能の駆逐艦
Các từ tiếp theo
-
Tiêu dùng
しょうひ - [消費する], しょうひ - [消費], category : 対外貿易 -
Tiêu dùng cá nhân
こじんしょうひ - [個人消費], category : 財政 -
Tiêu giảm
しょうめつする - [消滅する] -
Tiêu hao
ついえる - [費える], しょうもう - [消耗する], tài sản bị tiêu hao đi: 財産が費える, tiêu hao thể lực: 体力を~する -
Tiêu hoá
しょうか - [消化する], こなす - [熟す] - [thỤc] -
Tiêu huỷ
はかいする - [破壊する] -
Tiêu khiển
いあん - [慰安], phụ nữ bị ép làm trò giải khuây, tiêu khiển cho quân đội: 従軍慰安婦 -
Tiêu lệnh chữa cháy
ファイヤリングオーダー -
Tiêu nước
ドレーン -
Tiêu phí
しょうひする - [消費する], ついえる - [費える]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach I
1.818 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemHandicrafts
2.181 lượt xemThe City
26 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?