Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiếc thương

n

あいせき - [哀惜] - [AI TÍCH]
niềm tiếc thương của nhân loại: 一般の人々の哀惜の念
tiếc thương: 哀惜する

Xem thêm các từ khác

  • Tiếm quyền

    せいけんをうばいとる - [政権を奪い取る]
  • Tiếm đoạt

    うばいとる - [奪い取る]
  • Tiến

    ぜんしん - [前進], すすむ - [進む], すいしん - [推進], すいきょする - [推挙する], しんにゅうする - [進入する]
  • Tiến bộ

    あがり - [上がり], かいぜん - [改善する], くりあげる - [繰り上げる], じょうたつ - [上達する], しんぽする - [進歩する],...
  • Tiến bộ nhanh chóng

    ひやく - [飛躍], category : 財政
  • Tiến công

    すすむこうする - [進功する]
  • Tiến cử

    すいしん - [推進], すいせんする - [推薦する]
  • Tiến dần dần lên

    くりあげる - [繰り上げる]
  • Tiến dẫn

    せんどう - [先導]
  • Tiến hoá

    しんか - [進化], しんかする - [進化する]
  • Tiến hành

    とる - [取る], つうかする - [通過する], しんこうする - [進行する], じっこう - [実行する], おこなう - [行う], あげる...
  • Tiến hành các chính sách và biện pháp

    せいさくおよびそちをしっこうする - [政策および措置を執行する]
  • Tiến hành cùng một thời gian

    コンカレントエンジニアリング, explanation : 企画、開発、設計、製造までの工程を同時に、且つ並行に進行するプロセスのこと
  • Tiến hành kinh doanh ngành nghề

    ぎょうしゅをあつかっている - [業種を扱っている]
  • Tiến hành tố tụng

    プロスィーディング
  • Tiến hành âm mưu

    いんぼうをくわだてる - [陰謀を企てる] - [Âm mƯu xÍ], tiến hành âm mưu ám sát ai đó: (人)の命を奪うという陰謀を企てる,...
  • Tiến hành đến cùng

    きわめる - [極める], きわめる - [窮める], きわめる - [究める]
  • Tiến hóa luận

    しんかろん - [進化論]
  • Tiến liên

    ぜんしん!ぜんしん! - [前進!前進!]
  • Tiến lên

    すすむ - [進む], しんしゅつする - [進出する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top