- Từ điển Việt - Nhật
Tiến quân
n
しんぐん - [進軍]
Xem thêm các từ khác
-
Tiến sát
せまる - [迫る], tiến sát địch: 敵に迫る -
Tiến sĩ
はくし - [博士], はかせ - [博士], ドクター, tiến sỹ khí tượng: お天気博士 -
Tiến sĩ nông nghiệp
のうはく - [農博] - [nÔng bÁc] -
Tiến sỹ nông nghiệp
のうはく - [農博] - [nÔng bÁc] -
Tiến thoái
しんたい - [進退] -
Tiến thân
しょうしんする - [昇進する] -
Tiến thẳng
ちょくしん - [直進する], một chiếc xe phóng hết tốc lực thẳng về phía chúng tôi.: 車はフルスピードで直進してきた。 -
Tiến triển
すすむ - [進む], しんてんする - [進展する], こうじょう - [向上する], おもむく - [赴く], こうじょう - [向上], bệnh... -
Tiến triển nhanh
かける - [駆ける], ギャロッピング -
Tiến triển thuận lợi
とんとん, công việc tiến triển thuận lợi: 仕事が~(と)運ぶ -
Tiến trình
なりゆき - [成行き], なりゆき - [成り行き], ちそく - [遅速], コース, ラン -
Tiến trình cha
おやプロセス - [親プロセス] -
Tiến trình con
こプロセス - [子プロセス] -
Tiến trình cải cách
かいかくかてい - [改革過程] - [cẢi cÁch quÁ trÌnh], xúc tiến tiến trình cải cách ở ~: ~における改革過程を促進する,... -
Tiến trình hoạt động
そうさしんこうじょうきょう - [操作進行状況] -
Tiến trình hệ thống
システムプロセス -
Tiến trình sắp xếp nội dung
ないようわりつけしょり - [内容割付け処理] -
Tiến trình tiền cảnh
おもてプロセス - [表プロセス] -
Tiến trình điều khiển
せいぎょプロセス - [制御プロセス] -
Tiến trình đến
とうちゃくプロセス - [到着プロセス]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.