- Từ điển Việt - Nhật
Tiến trình cải cách
n, exp
かいかくかてい - [改革過程] - [CẢI CÁCH QUÁ TRÌNH]
- Xúc tiến tiến trình cải cách ở ~: ~における改革過程を促進する
- Bước vào tiến trình cải cách khó khăn: 困難な改革過程に乗り出す
- Tiếp tục tiến trình cải cách được quy định trong ~ : ~に規定された改革過程を継続する
Xem thêm các từ khác
-
Tiến trình hoạt động
そうさしんこうじょうきょう - [操作進行状況] -
Tiến trình hệ thống
システムプロセス -
Tiến trình sắp xếp nội dung
ないようわりつけしょり - [内容割付け処理] -
Tiến trình tiền cảnh
おもてプロセス - [表プロセス] -
Tiến trình điều khiển
せいぎょプロセス - [制御プロセス] -
Tiến trình đến
とうちゃくプロセス - [到着プロセス] -
Tiến trình ứng dụng quản lý hệ thống
システムかんりおうようプロセス - [システム管理応用プロセス] -
Tiến tới
むかう - [向かう] -
Tiến về phía Nam
なんしん - [南進] - [nam tiẾn] -
Tiến vọt
ひやく - [飛躍する] -
Tiến đến
のぞむ - [臨む], tiến đến cuộc thi đấu không hề thất bại: その試合に無敗で臨む -
Tiến độ
しんど - [進度] -
Tiếng
ボイス, トーン, こくご - [国語], こえ - [声], ご - [語], おん - [音], tiếng nhật: 日本語, nếu nghe thấy (tiếng chuông... -
Tiếng (động)
おん - [音], nếu nghe thấy (tiếng chuông kêu liên tục) báo động hỏa hoạn thì ngay lập tức rời khỏi tòa nhà theo đường... -
Tiếng A-rập
アラビアご - [アラビア語] -
Tiếng Ai len
アイルランドご - [アイルランド語], tiếng ai len cổ: 古アイルランド語, hình như tôi đã nói tiếng ai len trước khi tôi... -
Tiếng Ainu
ユーカラ -
Tiếng Amharic
アムハリクご - [アムハリク語], tôi không biết tiếng amharic: アムハリク語ができない, viết thư bằng tiếng amharic: アマハリク語で手紙を書いている -
Tiếng Anh
えいご - [英語], anh ta chào bằng một thứ tiếng anh lưu loát.: 彼は流暢な英語で挨拶した。, cuốn tiểu thuyết này được... -
Tiếng Anh bồi
ピジンイングリッシュ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.