Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiếng địa phương

Mục lục

n

ほうげん - [方言]

Tin học

ダイアレクト
ほうげん - [方言]

Xem thêm các từ khác

  • Tiếng động

    そうおん - [騒音], おと - [音], ハム, tôi đang học, đừng có gây tiếng động ồn ào.: 勉強中だからうるさい音を立てないでください。
  • Tiếng động mô phỏng

    ぎおん - [擬音]
  • Tiếng động ầm ầm

    こもりおん - [こもり音]
  • Tiếng Ấn độ

    インドご - [インド語], tiếng Ấn độ cổ đại: 古代インド語派, từ điển tiếng Ấn độ kỹ thuật số: インド語のデジタル辞書,...
  • Tiếng ầm của cacbon

    カーボンブラスタ
  • Tiếng ầm ĩ

    きんきん, dù ở trong đám đông bạn vẫn có thể nghe thấy tiếng rít đinh tai nhức óc của cô ấy: 人込みの喧騒の中でさえも、彼女の甲高い声は聞こえるだろう,...
  • Tiếng ầm ầm ngoài đường

    ロードランブル
  • Tiếng ồn

    ノイズ, そうおん - [騒音], えーいー - [AE], えぬぶいえいち - [NVH], そうおん - [騒音], ハム, máy đo tiếng ồn.:...
  • Tiếng ồn do quạt phát ra

    ファンノイズ
  • Tiếng ồn do động cơ

    エンジンノイズ
  • Tiếng ồn khi lốp chà xát xuống mặt đường

    ロードノイズ, category : 自動車, explanation : タイヤが路面を蹴ることによって発生するノイズ。ゆえに走らなければ確認できない。エンジンノイズより遮断が難しく、また路面状態やタイヤの種類によっても変わってしまう特性を持つ。,...
  • Tiếng ồn khi phanh

    ブレーキノイズ
  • Tiếng ồn tĩnh

    スタチックノイズ
  • Tiếng ồn vô tuyến

    ラジオノイズ
  • Tiếng ồn ào

    ぶんぶん, がらがら, ガラガラ, がちゃがちゃ, おおさわぎ - [大騒ぎ], tiếng ồn ào của bọn trẻ: 子どもの大騒ぎ
  • Tiếp

    おうたい - [応対する], trưởng phòng tiếp khách trong căn phòng đó.: 部長はその部屋で客に応対した。
  • Tiếp chiến

    せっせん - [接戦]
  • Tiếp chuyển

    リレー
  • Tiếp cận

    きんせつ - [近接], エントリー, アプローチ, アクセス, せっきんする - [接近する], せまる - [迫る], ちかづける - [近付ける],...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top