Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiếng ồn

Mục lục

n

ノイズ
そうおん - [騒音]
Máy đo tiếng ồn.: 騒音測定器
Điều ước chống tiếng ồn: 騒音防止条令

Kỹ thuật

えーいー - [AE]
えぬぶいえいち - [NVH]
そうおん - [騒音]
ハム

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top