- Từ điển Việt - Nhật
Tiếng ồn ào
Mục lục |
n
ぶんぶん
がらがら
ガラガラ
がちゃがちゃ
おおさわぎ - [大騒ぎ]
- tiếng ồn ào của bọn trẻ: 子どもの大騒ぎ
Xem thêm các từ khác
-
Tiếp
おうたい - [応対する], trưởng phòng tiếp khách trong căn phòng đó.: 部長はその部屋で客に応対した。 -
Tiếp chiến
せっせん - [接戦] -
Tiếp chuyển
リレー -
Tiếp cận
きんせつ - [近接], エントリー, アプローチ, アクセス, せっきんする - [接近する], せまる - [迫る], ちかづける - [近付ける],... -
Tiếp diễn
けいぞくする - [継続する] -
Tiếp giáp
せっする - [接する], となりあう - [隣り合う], となりあう - [隣合う], となりあわせ - [隣合わせ], りんせつ - [隣接する] -
Tiếp giáp với
ひかえる - [控える], nơi này tiếp giáp với núi tsukuba ở phía bắc: その地は北に筑波山を控えている. -
Tiếp giấy
おくりこみ - [送り込み], ページおくり - [頁送り], ようしおくり - [用紙送り] -
Tiếp giấy bằng chấu
ピンフィード -
Tiếp giấy kiểu tractor feed
トラクタフィード -
Tiếp giấy liên tục
れんぞくちょうひょう - [連続帳票] -
Tiếp hợp
けつごうする - [結合する] -
Tiếp khách
せっきゃく - [接客], おうせつ - [応接], phòng (tiếp) khách của chủ tịch: 議長応接室 -
Tiếp kiến
せっけん - [接見], おみえになる - [お見えになる], はいえつする - [拝謁する], tiếp kiến nhà vua (đức vua): 王に拝謁する -
Tiếp liệu cưỡng bức
フォースフィード -
Tiếp liệu tự động
オートマチックフィード -
Tiếp máu
ゆけつする - [輸血する] -
Tiếp nhận
ひきうける - [引受ける], せっする - [接する], せつじゅする - [接受する], しゅうよう - [収容する], うける - [受ける],... -
Tiếp nạp
うけいれる - [受け入れる], người nào muốn tìm ra kết quả thì sẽ tiếp nhận phương pháp này.: 結果を出したい者は、そのための手段を受け入れる。 -
Tiếp sóng tế bào
セルリレー
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.