Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiếng (động)

n

おん - [音]
Nếu nghe thấy (tiếng chuông kêu liên tục) báo động hỏa hoạn thì ngay lập tức rời khỏi tòa nhà theo đường lánh nạn gần nhất: 火災警報(連続ベル音)が聞こえたら直ちに一番近い避難経路から建物の外に出てください
Có thể nghe thấy tiếng thở đều đều của người đang ngủ bên cạnh: 隣で眠る人の安らかな呼吸(音)が聞こえる
Bị

Xem thêm các từ khác

  • Tiếng A-rập

    アラビアご - [アラビア語]
  • Tiếng Ai len

    アイルランドご - [アイルランド語], tiếng ai len cổ: 古アイルランド語, hình như tôi đã nói tiếng ai len trước khi tôi...
  • Tiếng Ainu

    ユーカラ
  • Tiếng Amharic

    アムハリクご - [アムハリク語], tôi không biết tiếng amharic: アムハリク語ができない, viết thư bằng tiếng amharic: アマハリク語で手紙を書いている
  • Tiếng Anh

    えいご - [英語], anh ta chào bằng một thứ tiếng anh lưu loát.: 彼は流暢な英語で挨拶した。, cuốn tiểu thuyết này được...
  • Tiếng Anh bồi

    ピジンイングリッシュ
  • Tiếng Anh khẩu ngữ

    こうごえいご - [口語英語] - [khẨu ngỮ anh ngỮ], chủ yếu được sử dụng trong tiếng anh khẩu ngữ: 主に口語英語で使われる,...
  • Tiếng Anh văn nói

    こうごえいご - [口語英語] - [khẨu ngỮ anh ngỮ], chủ yếu được sử dụng trong tiếng anh khẩu ngữ (tiếng anh văn nói):...
  • Tiếng Ap-ga-ni-xtăng

    アフガン, cứu trợ cho trẻ em ap-ga-ni-xtăng: アフガンの子どもたちを援助する, báo trên mạng bằng tiếng ap-ga-ni-xtăng:...
  • Tiếng Axtec

    アステック, tiếng axtec chắc là khó: アステックは難しでしょう
  • Tiếng Do Thái

    イディッシュご - [イディッシュ語], bạn có thể nói được tiếng do thái không?: あなたはイディッシュ語が話せる?,...
  • Tiếng Esperanto

    エスペラント, tôi biết nói tiếng esperanto: 私はエスペラント語が話せる, tiếng esperanto: エスペラント語, cậu đang...
  • Tiếng Hung ga ri

    はんがりーご - [ハンガリー語]
  • Tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi

    アフリカーンスご - [アフリカーンス語]
  • Tiếng Hàn quốc

    かんこくご - [韓国語] - [hÀn quỐc ngỮ]
  • Tiếng Hán

    かんご - [漢語], tiếng anh vốn xuất phát từ tiếng hán: 漢語系の英語
  • Tiếng Indonesia

    インドネシアご - [インドネシア語], hội học tiếng indonesia: インドネシア語勉強会, từ điển song ngữ indonesia nhật...
  • Tiếng Itali

    イタリアご - [イタリア語], , ông bà tôi nói tiếng itali, vì thế nếu muốn nói chuyện với họ chỉ có thể bằng tiếng...
  • Tiếng Kansai

    かんさいべん - [関西弁], người nói tiếng kansai: 関西弁の人, nói giọng vùng kansai: 関西弁を話す
  • Tiếng La tinh

    ラテンご - [ラテン語]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top