Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiếng rên rỉ

n

うめきこえ - [呻き声] - [THÂN]
Nghe thấy tiếng rên rỉ, tiếng hét và tiếng kêu gào: 悲鳴や叫び、うめき声が聞こえた
Cô ấy kêu rên rỉ sau khi bị đánh vào đầu bằng cái gậy đánh bóng. : バットで頭を殴られ、彼女はうめき声を出した
うめき - [呻き] - [THÂN]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top