Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiếng sóng

Mục lục

n

なみのおと - [波の音] - [BA ÂM]
Tiếng sóng dội vào bờ biển: 海岸に打ち寄せる波の音
Tiếng sóng xô bờ cát trắng: 白い砂浜を洗う波の音
なみおと - [波音] - [BA ÂM]
Biệt thự của anh ấy gần biển đến mức có thể nghe được tiếng sóng.: 彼の別荘は波音が聞こえるぐらい(海の)近くにある。
ちょうおん - [潮音] - [TRIỀU ÂM]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top