Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiếng thét lên

n

ぎゃあぎゃあ
Tiếng thét lên của người cảnh sát: 警察のぎゃあぎゃあ
Cô ấy đã kêu thét lên hoảng hốt khi con quái vật đó xuất hiện trên màn hình: 彼女はその怪物が画面に現れると悲鳴(ぎゃあぎゃあ)を上げた
đứa bé đó đã kêu thét lên khi nhìn thấy người đàn ông cao lớn.: その赤ちゃんは大男を見ると、ぎゃあぎゃあを上げた

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top