Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiềm thức

n

はんいしき - [半意識] - [BÁN Ý THỨC]
かいしき - [下意識] - [HẠ Ý THỨC]
kí ức trong tiềm thức: 下意識記憶
tư tưởng coi thường phụ nữ đa ăn sâu vào tiềm thức của anh ta: 婦人をいやしめるの思想は本人の下意識において絡み付きました

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top