Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền điện thoại

n

でんわりょうきん - [電話料金]
でんわりょう - [電話料] - [ĐIỆN THOẠI LIỆU]
hình như anh chỉ toàn gọi những cuộc gọi trong vùng. Sao anh không chọn một công ty trả cho anh tiền phí điện thoại?: どうやらあなたがかけるのはほとんど市内通話みたいね。固定電話料金を提供する会社を選んだらどう?
nhu cầu lớn trong việc giảm phí điện thoại: その電話料金の大幅な引き下げに対する強い要望

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top