Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền bồi thường định trước

Mục lục

Kinh tế

かくていそんがいばいしょうがく - [確定損害賠償額]
かくていばいしょうがく - [確定賠償額]
ごういずみかくていばいしょうばく - [合意済み確定賠償縛]
よていいやくきん - [予定違約金]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top