Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền dự thi

n

けんていりょう - [検定料] - [KIỂM ĐỊNH LIỆU]
Tiền dự thi đại học: 入学検定料
Tiền dự thi học kỳ: 学期検定料
Tiền dự thi học nghề: 職業訓練生検定料

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top