Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền gốc

n

がんきん - [元金] - [NGUYÊN KIM]
Thu được tiền lãi _ phần trăm ngân hàng với _ đôla tiền gốc: 元金_ドルに_%の利子を得る
Khả năng thanh toán tiền gốc bằng cách trả góp (thanh toán nhiều lần): 元金を毎回分割返済で支払可能な

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top