Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền học phí

Mục lục

n

じゅぎょうりょう - [授業料]
がくひ - [学費]
がくし - [学資] - [HỌC TƯ]
cung cấp tiền học phí cho ai: (人)に学資の仕送りをする
gửi tiền học phí: 学資を送る
nợ tiền học phí: 学資ローン
hỗ trợ (trợ cấp) học phí: 学資援助
yêu cầu (xin) hỗ trợ học phí: 学資援助の申込
được trợ cấp tiền học phí bốn năm ở đại học: 大学4年間の学資援助を受ける

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top