Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền lương

Mục lục

n

しんすい - [薪水]
サラリー
きゅうりょう - [給料]
tạm ứng tiền lương trước hai tháng: 給料2カ月分の前借りをしている
Tiền lương và tiền công: 給料・賃金
Tiền lương của công nhân: 従業員給料
Tiền lương mà người tuyển dụng trả cho công nhân (người làm thuê): 雇用者が従業員に支払う給料
きゅうよ - [給与]
Trả ~ đô la tiền lương mỗi tháng: 1日_ドル(の給与)を支払う
Công ty đó trả cho anh ấy tiền trợ cấp thôi việc tương đương với 3 tháng tiền lương: その会社は彼に給与3カ月分の解雇予告手当を支払った
Tiền lương do nhà nước trả: 国から支払われる給与
Tiền lương trả cho các viên chức nhà nước: 公務員給与
Tiền lư

Kinh tế

ちんぎん - [賃金]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top