- Từ điển Việt - Nhật
Tiền lương theo năng lực
exp
のうりょくきゅう - [能力給]
Xem thêm các từ khác
-
Tiền lương theo năng suất
のうりつきゅう - [能率給] -
Tiền lương tháng
げっきゅう - [月給], tăng tiền lương tháng: 月給が上がる, sống bằng tiền lương tháng (lương tháng): 月給で生活する,... -
Tiền lương thấp
ていちんぎん - [低賃金] - [ĐÊ nhẪm kim], người lao động nghiêm túc không thể làm thuê với tiền lương thấp: 低賃金では、まともな労働者は雇えない。,... -
Tiền lương trả theo giờ
じきゅう - [時給] -
Tiền lương trả theo giờ làm
さいようじちんぎん - [採用時賃金] -
Tiền lẻ
ちいさいおかね - [小さいお金], こまかいおかね - [細かいお金], こぜに - [小銭], おつり - [お釣り], có thể đổi sang... -
Tiền lời
りし - [利子], りえき - [利益], きんり - [金利] -
Tiền lời được chia
はいとう - [配当] -
Tiền lợi tức bị đánh thuế
かぜいたいしょうがく - [課税対照額] -
Tiền lệ cũ
これい - [古例] - [cỔ liỆt] -
Tiền lệ phí
てすうりょう - [手数料] -
Tiền lệ xấu
あくれい - [悪例] - [Ác liỆt], gây ra một tiền lệ xấu: 悪例を作る -
Tiền lễ lạt
れいきん - [礼金] -
Tiền mai táng
まいそうりょう - [埋葬料] -
Tiền mua báo dài hạn
こうどくりょう - [購読料], tiền đặt mua báo của quý khách đến ngày 31 tháng 3.: お客様の購読料は3月31日で切れます。 -
Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi
にほんじんかんこうきゃくがおとすかね - [日本人観光客が落とす金] - [nhẬt bẢn nhÂn quan quang khÁch lẠc kim] -
Tiền môi giới
しょうかいりょう - [紹介料] -
Tiền mượn
しゃっきん - [借金] -
Tiền mạnh
こうか - [硬貨] -
Tiền mặt
げんなま - [現生] - [hiỆn sinh], げんきん - [現金], キャッシュ, công ty đó một ngày mất hai trăm đô tiền mặt vào vụ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.