Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền lệ

Mục lục

n

はんれい - [判例]
ぜんれい - [前例]
Thiết lập liên minh không tiền lệ với tổ chức phi chính phủ.: 前例がないが非政府組織と手を組む
Theo các tiền lệ: 前例に従って
せんれい - [先例]
tiền lệ trong lịch sử: 歴史上の先例
có tiền lệ trong quá khứ: 過去に先例がある

Xem thêm các từ khác

  • Tiền vệ

    ハーフバック, ハーフ, スイーパー
  • Tiền đấm mồm

    くちどめりょう - [口止め料], trả bao nhiên yên tiền đấm mồm: 口止め料として_円払う, nhận tiền đấm mồm từ ai:...
  • Tiền đề

    ぜんてい - [前提], tìm một phụ nữ da trắng đủ chín chắn để có thể đặt mối quan hệ làm tiền đề cho hôn nhân.:...
  • Tiền đồ

    みどころ - [見所], ぜんと - [前途], người thanh niên có tiền đồ xán lạn: ~ のある若者
  • Tiền đồng

    どうか - [銅貨], chúng tôi bỏ những đồng xu 1 xen vào con lợn tiết kiệm: 1セント銅貨はすべて貯金箱に入れている
  • Tiểu thư

    ひめさま - [姫様] - [cƠ dẠng], ひめ - [姫], ごれいじょう - [御令嬢], おじょうさん - [お嬢さん], おじょうさま - [お嬢様],...
  • Tiệc

    パーティー, コンパ, えんかい - [宴会], hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ noel: 宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティに最適の会場,...
  • Tiệm

    みせ - [店]
  • Tiện

    ターン
  • Tiện lợi

    べんりな - [便利な], べんり - [便利], べんぎ - [便宜], tiếp nhận sự tiện lợi khi mua hàng trực tuyến trên internet.: インターネット上で買い物をするという便利さを享受する,...
  • Tiệp khắc

    チェコスロバキア
  • Tiễn

    みおくる - [見送る]
  • Tong tỏng

    だらだら, mồ hôi chảy tong tỏng: 汗が~(と)流れる
  • Toàn tải

    せきさいしゃりょう - [積載車両]
  • Trang hoàng

    かざる - [飾る], しゅうしょく - [修飾する]
  • Trang trải

    せいさんする - [清算する]
  • Trang web

    ウェブ, người quản lý trang web: ウェブ・サイトの管理人, biên tập trang web: ウェブ・ページを編集する, tải về một...
  • Tranh biếm họa

    まんが - [漫画]
  • Tranh mẫu

    てほん - [手本], hệ thống này được thiết kế lấy mẫu là bài giảng truyền thống: そのシステムは、従来どおりの講義方式を手本としている。,...
  • Trao đổi hàng hóa

    しょうひんこうかん - [商品交換], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top