- Từ điển Việt - Nhật
Tiền lệ phí
n
てすうりょう - [手数料]
Xem thêm các từ khác
-
Tiền lệ xấu
あくれい - [悪例] - [Ác liỆt], gây ra một tiền lệ xấu: 悪例を作る -
Tiền lễ lạt
れいきん - [礼金] -
Tiền mai táng
まいそうりょう - [埋葬料] -
Tiền mua báo dài hạn
こうどくりょう - [購読料], tiền đặt mua báo của quý khách đến ngày 31 tháng 3.: お客様の購読料は3月31日で切れます。 -
Tiền mà khách du lịch người Nhật đánh rơi
にほんじんかんこうきゃくがおとすかね - [日本人観光客が落とす金] - [nhẬt bẢn nhÂn quan quang khÁch lẠc kim] -
Tiền môi giới
しょうかいりょう - [紹介料] -
Tiền mượn
しゃっきん - [借金] -
Tiền mạnh
こうか - [硬貨] -
Tiền mặt
げんなま - [現生] - [hiỆn sinh], げんきん - [現金], キャッシュ, công ty đó một ngày mất hai trăm đô tiền mặt vào vụ... -
Tiền mặt có sẵn
てもちげんきん - [手持ち現金] - [thỦ trÌ hiỆn kim], bảo lưu tiền mặt có sẵn để dùng cho ~: ~の運用手持ち現金を保管している -
Tiền mặt gửi ngân hàng
とうざよきんざんだか - [当座預金残高], category : 対外貿易 -
Tiền mặt hiện có
てどりのがく - [手取りの額], category : 財政 -
Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
げんきのよびよきん - [現金及び預金] -
Tiền mặt và tiền gửi
げんきのよびよきん - [現金及び預金] -
Tiền mặt và tiền gửi kỳ hạn
げんきんよきん - [現金預金] -
Tiền mặt và tài sản tương đương tiền vào cuối năm
げんきんおよびげんきんどうとうものきまつざんだか - [現金及び現金同等物期末残高] -
Tiền mặt và tài sản tương đương tiền vào đầu năm
げんきんおよびげんきんどうとうものきしゅざんだか - [現金及び現金同等物期首残高] -
Tiền mừng tuổi
としだま - [年玉] - [niÊn ngỌc] -
Tiền mừng tuổi (năm mới)
おとしだま - [お年玉], vậy thì cần bao nhiêu tiền mừng tuổi? hầu như mẹ chẳng còn tiền mặt đâu!: そうすると、お年玉にいくらいるの?もうほとんど現金ないわよ,... -
Tiền mừng tuổi năm mới
おとしだま - [お年玉]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.