Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tiền mặt

Mục lục

n

げんなま - [現生] - [HIỆN SINH]
げんきん - [現金]
công ty đó một ngày mất hai trăm đô tiền mặt vào vụ kiện cáo: その会社は裁判の影響で1日現金200万ドルを失っている
giá (mua) bằng tiền mặt: 現金(買)価格
tiền mặt được bảo quản trong két bạc: ~の金庫内に保管された現金
tăng giảm tiền mặt và trang sức giá trị ngang tiền: 現金および現金等価物の増減
キャッシュ
Xóa bỏ toàn bộ các tệp tin (file) có trong thư mục (folder) tiền mặt: キャッシュ・フォルダにあるすべてのファイルを削除する
Cơ cấu tiền mặt: キャッシュのメカニズム
Tôi thích thanh toán bằng tiền mặt: 私は現金(キャッシュ)で払うのが好きだ
Tỉ lệ tiền mặt ứng trước là mười sáu phần trăm.: 現金(キャッシュ)前貸しの利率は16%です

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top