- Từ điển Việt - Nhật
Tiền vay có bảo đảm
Kinh tế
みかえりたんぽかし - [見返り担保貸し]
- Category: 対外貿易
Xem thêm các từ khác
-
Tiền vay doanh nghiệp
ビジネスローン -
Tiền vay không kỳ hạn
とうざかりいれきん - [当座借入金], category : 対外貿易 -
Tiền vay nước ngoài
がいさい - [外債] - [ngoẠi trÁi], がいこくさい - [外国債] - [ngoẠi quỐc trÁi], thu gom các món tiền vay nước ngoài: 外債を募る,... -
Tiền viện trợ
えんじょしきん - [援助資金] -
Tiền và các khoản phải thu
うけとりてがたおよびうりかけきん - [受取手形及び売掛金], category : 財政 -
Tiền vàng
こがね - [黄金] -
Tiền vào cửa
にゅうじょうりょう - [入場料] -
Tiền vé
フェア -
Tiền vé tàu
でんしゃちん - [電車賃], tôi không thể tin được là tôi phải trả từng này tiền vé tàu mà tôi toàn phải đứng.: ずっと立ち通しだったのに、こんなに電車賃がかかるなんて信じられない。,... -
Tiền vận chuyển
うんそうひ - [運送費] -
Tiền vận tải
うんそうひ - [運送費] -
Tiền vốn
しほん - [資本], しきん - [資金], がんきん - [元金] - [nguyÊn kim], しほんきん - [資本金], thu được tiền lãi _ phần trăm... -
Tiền xu
コイン, ぎんか - [銀貨], tiền xu của nước ngoài: 外国のコイン, tiền xu có giá trị cao hơn giá quy định: 額面以上の価値のあるコイン,... -
Tiền xử lý
まえしょり - [前処理] -
Tiền ăn
しょくひ - [食費], くいしろ - [食い代] - [thỰc ĐẠi] -
Tiền ăn giữa ca
しふとあいだのしょくひ - [シフト間の食費] -
Tiền đi lại
こうつうひ - [交通費], thanh toán bao nhiêu tiền đi lại từ bao giờ đến bao giờ vẫn chưa thanh toán: 未払いの~までの陸路交通費_ドルを支払う,... -
Tiền điện
でんきだい - [電気代] - [ĐiỆn khÍ ĐẠi], tôi chẳng còn một xu và không thể thanh toán hóa đơn tiền điện.: 私にはびた一文残っておらず、電気代すら支払うことができない,... -
Tiền điện báo
でんぽうひよう - [電報費用] -
Tiền điện thoại
でんわりょうきん - [電話料金], でんわりょう - [電話料] - [ĐiỆn thoẠi liỆu], hình như anh chỉ toàn gọi những cuộc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.