Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tim nhân tạo

exp

じんこうしんぞう - [人工心臓] - [NHÂN CÔNG TÂM TẠNG]

Xem thêm các từ khác

  • Tim phổi nhân tạo

    じんこうしんばい - [人工心肺] - [nhÂn cÔng tÂm phẾ]
  • Tim đèn

    とうしん - [灯心] - [ĐĂng tÂm], vật liệu làm tim đèn: 灯心の材料, bấc đèn: 灯心草ろうそく
  • Tim đập nhanh

    どうきがする - [動悸がする]
  • Tim đập thình thịch

    わくわく, どきどき, tim đập thịch thịch chờ đến lúc được lên sân khấu: ~(と)しながら、登場を待つ, tối khuya...
  • Tin

    たよる - [頼る], しんずる - [信ずる], しんじる - [信じる], うける - [受ける], うけとる - [受け取る], たより - [便り],...
  • Tin buồn

    ひほう - [悲報] - [bi bÁo], しんらいする - [信頼する]
  • Tin báo

    しらせ - [知らせ], tôi nhận được tin báo bố tôi mất đột ngột.: 私は国から父の急死の知らせを受け取った。
  • Tin báo nhận

    アック, アンク, じゅしんつうち - [受信通知], にゅうりょくおうとう - [入力応答], にゅうりょくじゅり - [入力受理]
  • Tin bại trận

    はいほう - [敗報] - [bẠi bÁo]
  • Tin cho biết

    しらせる - [知らせる]
  • Tin cẩn

    しんにんする - [信任する]
  • Tin cậy

    しんらい - [信頼する], フェイルセーフきのう - [フェイルセーフ機能], フェールセーフ
  • Tin dùng

    いにんする - [委任する]
  • Tin học hoá

    きかいか - [機械化], コンピューターか - [コンピューター化], コンピュータか - [コンピュータ化], コンピュータリゼーション
  • Tin lành

    プロテスタント, ふくいん - [福音]
  • Tin nhảm

    めいしんてき - [迷信的]
  • Tin nhắn

    メッセージ, インスタントメッセージ, nhận được tin nhắn từ một người bạn: 友達からインスタントメッセージが届く,...
  • Tin nội báo

    ないほう - [内報] - [nỘi bÁo], tình báo viên: 内報者, cuộc điều tra đó nhen nhóm bởi tin nội báo từ một nguồn tin mật:...
  • Tin rằng

    おもいこむ - [思い込む], mọi chuyện đã đến mức mà anh ta tin rằng mình đúng còn mọi người thì sai: 自分が正しくて、他人はみんな間違っていると思い込むまでになっている。
  • Tin sét đánh

    じんらい - [迅雷]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top