Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tin

Mục lục

v

たよる - [頼る]
しんずる - [信ずる]
しんじる - [信じる]
うける - [受ける]
Người ta tin tưởng vào một cái gì đó trong ngôi đền cổ kia: その古い寺院には、人々は大きな感銘を受ける。
うけとる - [受け取る]
たより - [便り]
tin vui: 新しい便り

Xem thêm các từ khác

  • Tin buồn

    ひほう - [悲報] - [bi bÁo], しんらいする - [信頼する]
  • Tin báo

    しらせ - [知らせ], tôi nhận được tin báo bố tôi mất đột ngột.: 私は国から父の急死の知らせを受け取った。
  • Tin báo nhận

    アック, アンク, じゅしんつうち - [受信通知], にゅうりょくおうとう - [入力応答], にゅうりょくじゅり - [入力受理]
  • Tin bại trận

    はいほう - [敗報] - [bẠi bÁo]
  • Tin cho biết

    しらせる - [知らせる]
  • Tin cẩn

    しんにんする - [信任する]
  • Tin cậy

    しんらい - [信頼する], フェイルセーフきのう - [フェイルセーフ機能], フェールセーフ
  • Tin dùng

    いにんする - [委任する]
  • Tin học hoá

    きかいか - [機械化], コンピューターか - [コンピューター化], コンピュータか - [コンピュータ化], コンピュータリゼーション
  • Tin lành

    プロテスタント, ふくいん - [福音]
  • Tin nhảm

    めいしんてき - [迷信的]
  • Tin nhắn

    メッセージ, インスタントメッセージ, nhận được tin nhắn từ một người bạn: 友達からインスタントメッセージが届く,...
  • Tin nội báo

    ないほう - [内報] - [nỘi bÁo], tình báo viên: 内報者, cuộc điều tra đó nhen nhóm bởi tin nội báo từ một nguồn tin mật:...
  • Tin rằng

    おもいこむ - [思い込む], mọi chuyện đã đến mức mà anh ta tin rằng mình đúng còn mọi người thì sai: 自分が正しくて、他人はみんな間違っていると思い込むまでになっている。
  • Tin sét đánh

    じんらい - [迅雷]
  • Tin thất bại

    はいほう - [敗報] - [bẠi bÁo]
  • Tin thắng trận

    きっぽう - [吉報], mong chờ tin thắng trận: 吉報を待ち受ける, truyền tin thắng trận cho mọi người: 一般の人たちに吉報を伝える,...
  • Tin tưởng

    てっする - [徹する], しんよう - [信用する], しんぽう - [信奉する], しんにん - [信任する], しんずる - [信ずる], しんじる...
  • Tin tặc

    ハッカー
  • Tin tức

    ニューズ, ニュース, たより - [便り], じょうほう - [情報], しょうそく - [消息], けんぶん - [見聞] - [kiẾn vĂn], có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top