Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tin tưởng

Mục lục

v

てっする - [徹する]
tin tưởng vào chủ nghĩa hòa bình: 平和主義に徹する
しんよう - [信用する]
しんぽう - [信奉する]
しんにん - [信任する]
しんずる - [信ずる]
しんじる - [信じる]
かくしん - [確信する]
làm cho ai tin tưởng về cái gì: (人)に~を確信させる
うける - [受ける]
Người ta tin tưởng vào một cái gì đó trong ngôi đền cổ kia: その古い寺院には、人々は大きな感銘を受ける。
うけとる - [受け取る]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top