Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tinh chất

n

ほんしつ - [本質]
エッセンス
tinh chất chiết xuất từ cam: オレンジ・エッセンス
tinh chất chiết xuất từ cây vani: バニラ・エッセンス
gồm cả tinh chất (chất chiết xuất) của: ~のエッセンスを含む

Xem thêm các từ khác

  • Tinh chế

    せいせいする - [精製する], あかぬける - [あか抜ける], リファイン
  • Tinh cầu

    ほし - [星], てんたい - [天体]
  • Tinh dầu bạc hà

    はっかせい - [薄荷精] - [bẠc hÀ tinh]
  • Tinh dịch

    せいし - [精子], せいえき - [精液]
  • Tinh hoa

    ほんしつ - [本質], せいか - [精華]
  • Tinh hoa phát tiết ra ngoài

    オーラ, những người thành công luôn toát ra một vầng hào quang đầy tự tin (tinh hoa phát tiết ra ngoài): 成功した人たちは、自信に満ちたオーラを漂わせているものだ
  • Tinh hoàn

    ほんしつ - [本質], ふぐり - [陰嚢] - [Âm nang], ちゃんたま
  • Tinh khiết

    せいじょう - [清浄] - [thanh tỊnh], せいけつ - [清潔], じゅんすい - [純粋], きよい - [清い]
  • Tinh khí

    せいき - [精気]
  • Tinh luyện

    せいれん - [精錬]
  • Tinh luyện và mới

    しんえい - [新鋭]
  • Tinh lực

    せいりょく - [精力], スタミナ, きりょく - [気力]
  • Tinh ma

    いたずらっぽい, ánh mắt tinh ma: いたずらっぽい目つき, nhìn chăm chăm tinh ma: いたずらっぽく見つめて, cười tinh ma:...
  • Tinh ma quỷ quái

    いたずらっぽい
  • Tinh nghịch

    いたずらする, いたずらっぽい, おてんば - [お転婆], ふざける, やんちゃ, わんぱく - [腕白], ánh mắt tinh nghịch: いたずらっぽい目つき,...
  • Tinh nhanh tháo vát

    びんそく - [敏速], giải quyết công việc tinh nhanh tháo vát: 敏速に仕事を片付ける
  • Tinh nhuệ

    せいえい - [精鋭], tập hợp toàn những tuyển thủ tinh nhuệ.: 精鋭の選手がそろっている, huấn luyện một đội vệ sỹ...
  • Tinh quái

    やんちゃ, いたずらっぽい, ánh mắt tinh quái: いたずらっぽい目つき, nhìn chăm chăm tinh quái: いたずらっぽく見つめて,...
  • Tinh sương

    そうちょう - [早朝]
  • Tinh thông

    クリスタル, せいつうする - [精通する], たいとく - [体得する], つうじる - [通じる], tinh thông trà đạo: 茶道を体得,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top