Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tinh thần cao

n

ねっき - [熱気] - [NHIỆT KHÍ]

Xem thêm các từ khác

  • Tinh thần chiến đấu

    ファイティングスピリット
  • Tinh thần chống đối

    はんしん - [叛心] - [phẢn tÂm], はんこつせいしん - [反骨精神] - [phẢn cỐt tinh thẦn], はんこつ - [反骨] - [phẢn cỐt]
  • Tinh thần cạnh tranh

    まけんき - [負けん気], tinh thần cạnh tranh của con người: 負けん気の男, thể hiện tinh thần ganh đua.: 負けん気を出す
  • Tinh thần cứng cỏi

    まけじだましい - [負けじ魂]
  • Tinh thần cộng đồng

    こうきょうしん - [公共心] - [cÔng cỘng tÂm], kêu gọi tinh thần cộng đồng (tinh thần tương thân tương ái) của mọi người:...
  • Tinh thần ganh đua

    まけんき - [負けん気], tinh thần cạnh tranh của con người: 負けん気の男, thể hiện tinh thần ganh đua.: 負けん気を出す
  • Tinh thần hào hiệp

    にんきょう - [任侠] - [nhiỆm hiỆp]
  • Tinh thần làm việc

    モラール, explanation : モラールとは、本人が所属する組織の風土、方針、諸制度、対人関係、担当業務などに対する満足度によって測定される勤労意欲のこと。モラールは、インタビューや質問紙によって、その程度を測定し、これを前回調査の結果や平均値と比較することによって特徴をつかむ。///公正な評価をする、人間尊重の組織とする、参画させる、ことがモラールを高めることになる。///モラール(morale)とモラル(moral)がよく混同されるが、モラルは道徳とか倫理を意味するものであり、モラールとは全く異なった概念であることに注意したい。,...
  • Tinh thần thi đấu

    しき - [士気], làm giảm tinh thần thi đấu: 士気を下げる
  • Tinh thần trách nhiệm

    せきにんかん - [責任感]
  • Tinh thần tương thân tương ái

    こうきょうしん - [公共心] - [cÔng cỘng tÂm], kêu gọi tinh thần cộng đồng (tinh thần tương thân tương ái) của mọi người:...
  • Tinh thần tội lỗi

    あくれい - [悪霊] - [Ác linh], ám ảnh tội lỗi : 悪霊に取り付かれている
  • Tinh thần võ sĩ

    さむらいかたぎ - [侍気質]
  • Tinh thần xả thân vì công ty

    あいしゃせいしん - [愛社精神] - [Ái xà tinh thẦn], tinh thần xả thân vì công ty mạnh mẽ: 愛社精神が強い
  • Tinh thần đạo nghĩa

    とくぎしん - [徳義心] - [ĐỨc nghĨa tÂm]
  • Tinh thần đấu tranh

    ファイティングスピリット, とうこん - [闘魂] - [ĐẤu hỒn], とうき - [闘気] - [ĐẤu khÍ]
  • Tinh thần đề cao quân sự và vũ trang

    しょうぶ - [尚武], tinh thần chủ nghĩa quân phiệt: 尚武の精神
  • Tinh thể

    けっしょうたい - [結晶体], けっしょう - [結晶], クリスタル, tinh thể germani: ゲルマニウム結晶, tinh thể đơn alumin:...
  • Tinh thể ion

    イオンけっしょう - [イオン結晶], cấu tạo của tinh thể ion: イオン結晶の構造, phân loại tinh thể ion: イオン結晶の識別,...
  • Tinh thể lỏng

    えきしょう - [液晶], explanation : 液体でありながら光学的異方性を持つ有機材料
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top