- Từ điển Việt - Nhật
Tinh thể
Mục lục |
n
けっしょうたい - [結晶体]
けっしょう - [結晶]
- Tinh thể Germani: ゲルマニウム結晶
- Tinh thể đơn Alumin: アルミナ単結晶
- Tinh thể Thiosunphat: チオシアン酸塩結晶
クリスタル
Xem thêm các từ khác
-
Tinh thể ion
イオンけっしょう - [イオン結晶], cấu tạo của tinh thể ion: イオン結晶の構造, phân loại tinh thể ion: イオン結晶の識別,... -
Tinh thể lỏng
えきしょう - [液晶], explanation : 液体でありながら光学的異方性を持つ有機材料 -
Tinh thể lục giác ép chặt
ちゅうみつろっぽうこうし - [ちゅう密六方格子] -
Tinh thể nước đá
ひょうしょう - [氷晶] - [bĂng tinh], tinh thể nước đá // tinh thể hình thành nước đá: 氷晶核, sự phát triển của tinh... -
Tinh tinh
チンパンジー, くろしょうじょう - [黒猩々] - [hẮc *], tinh tinh có rất nhiều điểm giống con người: チンパンジーは多くの点でとても人間に似ている,... -
Tinh tuý
せいすい - [精粋], せいか - [精華] -
Tinh tú
せいざ - [星座] -
Tinh tương thích điện từ
いーえむしー - [EMC] -
Tinh tường
りかいした - [理解した], せいつうする - [精通する], こころえる - [心得る] -
Tinh tế
やさしい - [優しい], じょうひん - [上品] - [thƯỢng phẨm], せんれん - [洗練] -
Tinh vi
きょえいしん - [虚栄心], こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], せいこうな - [精巧な], せいみつな - [精密な],... -
Tinh xảo
デリケート, せんさい - [繊細], せいこうな - [精巧な], せいこう - [精巧], きよう - [器用] -
Tivi
チューナー -
Tivi màu
カラーテレビ -
Tivi đen trắng
しろくろテレビ - [白黒テレビ] -
Tivi địa phương
ローカルテレビ -
Tivoli
チボリ -
Tiêm
きり, ちゅうしゃ - [注射する], シリンジ, bác sỹ tiêm cho tôi một mũi penicilin.: 医者は私にペニシリンの注射をした。 -
Tiêm bắp
筋肉内投与 -
Tiêm bắp thịt
きんにくちゅうしゃする - [筋肉注射する]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.