Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tinh thể nước đá

exp

ひょうしょう - [氷晶] - [BĂNG TINH]
tinh thể nước đá // tinh thể hình thành nước đá: 氷晶核
sự phát triển của tinh thể nước đá: 氷晶成長

Xem thêm các từ khác

  • Tinh tinh

    チンパンジー, くろしょうじょう - [黒猩々] - [hẮc *], tinh tinh có rất nhiều điểm giống con người: チンパンジーは多くの点でとても人間に似ている,...
  • Tinh tuý

    せいすい - [精粋], せいか - [精華]
  • Tinh tú

    せいざ - [星座]
  • Tinh tương thích điện từ

    いーえむしー - [EMC]
  • Tinh tường

    りかいした - [理解した], せいつうする - [精通する], こころえる - [心得る]
  • Tinh tế

    やさしい - [優しい], じょうひん - [上品] - [thƯỢng phẨm], せんれん - [洗練]
  • Tinh vi

    きょえいしん - [虚栄心], こなまいき - [小生意気] - [tiỂu sinh Ý khÍ], せいこうな - [精巧な], せいみつな - [精密な],...
  • Tinh xảo

    デリケート, せんさい - [繊細], せいこうな - [精巧な], せいこう - [精巧], きよう - [器用]
  • Tivi

    チューナー
  • Tivi màu

    カラーテレビ
  • Tivi đen trắng

    しろくろテレビ - [白黒テレビ]
  • Tivi địa phương

    ローカルテレビ
  • Tivoli

    チボリ
  • Tiêm

    きり, ちゅうしゃ - [注射する], シリンジ, bác sỹ tiêm cho tôi một mũi penicilin.: 医者は私にペニシリンの注射をした。
  • Tiêm bắp

    筋肉内投与
  • Tiêm bắp thịt

    きんにくちゅうしゃする - [筋肉注射する]
  • Tiêm chủng

    よぼうせっしゅ - [予防接種], ちゅうしゃ - [注射する], せっしゅ - [接種], しゅとう - [種痘する], せっしゅ - [摂取],...
  • Tiêm dưới da

    皮下投与
  • Tiêm phòng dịch

    よぼうせっしゅ - [予防接種]
  • Tiêm thuốc

    ちゅうしゃする - [注射する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top