Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tivoli

Tin học

チボリ

Xem thêm các từ khác

  • Tiêm

    きり, ちゅうしゃ - [注射する], シリンジ, bác sỹ tiêm cho tôi một mũi penicilin.: 医者は私にペニシリンの注射をした。
  • Tiêm bắp

    筋肉内投与
  • Tiêm bắp thịt

    きんにくちゅうしゃする - [筋肉注射する]
  • Tiêm chủng

    よぼうせっしゅ - [予防接種], ちゅうしゃ - [注射する], せっしゅ - [接種], しゅとう - [種痘する], せっしゅ - [摂取],...
  • Tiêm dưới da

    皮下投与
  • Tiêm phòng dịch

    よぼうせっしゅ - [予防接種]
  • Tiêm thuốc

    ちゅうしゃする - [注射する]
  • Tiêm tĩnh mạch

    経静脈投与
  • Tiêm vào tĩnh mạch

    じゅうみゃく - [銃脈]
  • Tiêm động mạch (tiêm ven)

    どうみゃくちゅうしゃ - [動脈注射]
  • Tiên cô

    やまとおんな - [仙女]
  • Tiên cảnh

    せんきょう - [仙境]
  • Tiên giới

    フェアリーランド, おとぎのくに - [お伽の国], phong cảnh đó như là ở chốn thần tiên thật lãng mạn: その景色はまるでお伽の国にいるかのよう...
  • Tiên kiến

    せんけん - [先見]
  • Tiên kiểm

    アルファテスト
  • Tiên nhân

    せんにん - [仙人], せん - [仙] - [tiÊn], tiên giới: 仙境
  • Tiên nữ

    てんにょ - [天女] - [thiÊn nỮ], せんにゅ - [仙女] - [tiÊn nỮ], vũ điệu của các thiên thần/ vũ điệu của các tiên nữ:...
  • Tiên phong

    せんとう - [先頭], かいたく - [開拓], đi tiên phong: 先頭に立って歩く, anh ta đã khai phá (là người tiên phong trong) thị...
  • Tiên sinh

    せんせい - [先生], きょうし - [教師]
  • Tiên tiến

    こうど - [高度], せんしん - [先進]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top