Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Toàn bộ đều nhau

n, exp

きんいつ - [均一]

Xem thêm các từ khác

  • Toàn bộ đều như nhau

    きんいつ - [均一], kích cỡ đồng đều như nhau (toàn bộ đều như nhau): 大きさが均一である
  • Toàn bộ ống dẫn

    インテグラルマニホルド
  • Toàn cõi

    ぜんりょういき - [全領域]
  • Toàn cơ thể

    みうち - [身内]
  • Toàn cảnh nhìn từ trên xuống

    ちょうかんず - [鳥瞰図], ちょうかん - [鳥瞰] - [ĐiỂu ?], thử nghiệm phân tích toàn cảnh về~: ~に関する鳥瞰的な分析を試みる,...
  • Toàn cầu

    ぜんせかい - [全世界], グローバル, せかいてき - [世界的], tiêu chuẩn toàn cầu: グローバル・スタンダード, sản phẩm...
  • Toàn cầu hóa

    グローバリズム, thời kỳ toàn cầu hoá: グローバリズム時代に, nhóm hoạt động chống lại toàn cầu hoá: 反グローバリズムの活動家グループ
  • Toàn cục

    グローバル, こうたいいき - [高帯域], せかいてき - [世界的], たいいきてき - [大域的]
  • Toàn diện

    かんぜん - [完全], オールラウンド, かんぺき - [完璧], ぜんめん - [全面], ほうかつてき - [包括的], sử dụng hai ngôn...
  • Toàn doanh nghiệp

    ぜんしゃきぼ - [全社規模]
  • Toàn dân

    ぜんこくみん - [全国民]
  • Toàn hệ thống

    トータルシステム
  • Toàn là

    だらけ
  • Toàn lực

    ぜんりょく - [全力], anh ấy dồn toàn lực để chuẩn bị cho kỳ thi.: 彼は全力投球で試験の準備をしている.
  • Toàn màn hình

    フルスクリーン
  • Toàn mạng

    ネットワークぜんたい - [ネットワーク全体]
  • Toàn mặt

    まんめん - [満面], ぜんめん - [全面]
  • Toàn năng

    ばんのう - [万能] - [vẠn nĂng], ぜんのう - [全能]
  • Toàn phần

    ぜんぶ - [全部], tôi đã thanh toán toàn bộ cho anh ta rồi.: 全部支払いました.
  • Toàn quyền

    ぜんけん - [全権], インペリアル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top