- Từ điển Việt - Nhật
Toán học
n
すうがく - [数学]
Xem thêm các từ khác
-
Toán kinh tế
けいりょうけいさいがく - [計量経済学] -
Toán lý
すうり - [数理] -
Toán pháp
けいさんほう - [計算法] -
Toán tử
えんざんし - [演算子] -
Toán tử chia
じょざんえんざんし - [除算演算子] -
Toán tử chuyển hoán kiểu
かたへんかねんざんし - [型変換演算子] -
Toán tử cộng
かげんえんざんし - [加減演算子], かげんさようそ - [加減作用素], れんけつえんざんし - [連結演算子] -
Toán tử dải
はんいえんざんし - [範囲演算子] -
Toán tử gán
だいにゅうえんざんし - [代入演算子] -
Toán tử liệt kê
リストえんざんし - [リスト演算子] -
Toán tử lôgic
ブールえんざんし - [ブール演算子], ろんりえんざんし - [論理演算子] -
Toán tử mũ
ひすうえんざんし - [指数演算子], べきじょうえんざんし - [冪乗演算子] -
Toán tử nhị phân
にこうえんざんし - [二項演算子] -
Toán tử quan hệ
かんけいえんざんし - [関係演算子], ひかくえんざんし - [比較演算子] -
Toán tử so khớp
マッチえんざんし - [マッチ演算子] -
Toán tử số học
さんじゅつえんざんし - [算術演算子], さんじゅつさようし - [算術作用素] -
Toán tử thập phân
10しんえんざんし - [10進演算子] -
Toán tử vi phân
びぶんえんさんし - [微分演算子], category : 数学 -
Toán tử đại số
だいすうえんざんし - [代数演算子] -
Toát
かく - [掻く]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.