Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Toán tử số học

Tin học

さんじゅつえんざんし - [算術演算子]
さんじゅつさようし - [算術作用素]

Xem thêm các từ khác

  • Toán tử thập phân

    10しんえんざんし - [10進演算子]
  • Toán tử vi phân

    びぶんえんさんし - [微分演算子], category : 数学
  • Toán tử đại số

    だいすうえんざんし - [代数演算子]
  • Toát

    かく - [掻く]
  • Toát mồ hôi

    あせをかく - [汗をかく], かく - [掻く], toát mồ hôi hột: 大汗をかく, toát mồ hôi trong khi ngủ: 寝汗をかく
  • Toé nước

    しぶく - [し吹く]
  • Tra

    しらべる - [調べる], ひく - [引く], tra từ điển: 辞書を~
  • Tra cán (dụng cụ)

    ハンドル
  • Tra cứu

    しんりする - [審理する], たんさく - [探索], ルックアップ
  • Tra dầu mỡ

    ルーブリケート
  • Tra hỏi

    きゅうもん - [糾問], きつもん - [詰問], さもん - [査問する], しんもんする - [審問する], tra hỏi ai một cách nghiêm...
  • Tra khảo

    しんりする - [審理する]
  • Tra mỡ

    グリースアップ
  • Tra tấn

    ごうもんにかける - [拷問にかける]
  • Tra từ điển

    じてんをひく - [辞典を引く], じしょをひく - [辞書を引く]
  • Tra vào

    かける - [掛ける]
  • Tra vấn

    しんもんする - [審問する]
  • Tra xét

    たんさする - [探査する], たんきゅうする - [探求する], さもん - [査問する], あらいたてる - [洗い立てる], かんさ...
  • Trager

    トラーガ
  • Trai

    わかもの - [若者], かい - [貝], おとこ - [男], あおやぎ - [青柳] - [thanh liỄu], nhiều loại trai: 多くの種類の貝, cúc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top