Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tong tỏng

adv

だらだら
mồ hôi chảy tong tỏng: 汗が~(と)流れる

Xem thêm các từ khác

  • Toàn tải

    せきさいしゃりょう - [積載車両]
  • Trang hoàng

    かざる - [飾る], しゅうしょく - [修飾する]
  • Trang trải

    せいさんする - [清算する]
  • Trang web

    ウェブ, người quản lý trang web: ウェブ・サイトの管理人, biên tập trang web: ウェブ・ページを編集する, tải về một...
  • Tranh biếm họa

    まんが - [漫画]
  • Tranh mẫu

    てほん - [手本], hệ thống này được thiết kế lấy mẫu là bài giảng truyền thống: そのシステムは、従来どおりの講義方式を手本としている。,...
  • Trao đổi hàng hóa

    しょうひんこうかん - [商品交換], category : 対外貿易
  • Treo cổ

    こうしゅ - [絞首] - [giẢo thỦ], くびをつる - [首をつる], hình phạt treo cổ công khai: 公開の絞首刑, giải thoát cho ai...
  • Triển

    ひろがる - [広がる], はってんする - [発展する], のばす - [延ばす]
  • Triện

    はんこ - [判子], はん - [判], ぎょめいぎょじ - [御名御璽] - [ngỰ danh ngỰ tỶ]
  • Triệt

    サプレス
  • Trong sạch

    ピュア, せいじょう - [清浄] - [thanh tỊnh], すっきりと, すかっと, けっぱく - [潔白], けっぱく - [潔白], きよい - [清い],...
  • Trung hoà

    ちゅうわ - [中和], ちゅうわ - [中和する], kiềm trung hòa axít.: アルカリは酸を中和する。
  • Trung hòa

    ニュートラル
  • Truyền thống

    こゆう - [固有], これい - [古例] - [cỔ liỆt], でんしょう - [伝唱] - [truyỀn xƯỚng], でんしょう - [伝承], でんしょう...
  • Truyện

    ものがたり - [物語], ぞうし - [草子], イソップものがたり - [イソップ物語], truyện bằng chữ katakana: 仮名草子, truyện...
  • Truyện ký

    でんせつ - [伝説]
  • Trà

    ティー, ティ, おちゃ - [お茶], một tách trà: お茶1杯, trà có pha thuốc hen suyễn: ぜんそくの薬を混ぜたお茶, trà nguội:...
  • Trào

    こぼれる - [零れる]
  • Trái

    フルーツ, ひだりがわ - [左側], ひだり - [左], うら - [裏]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top