- Từ điển Việt - Nhật
Tràng hạt
n
じゅず - [数珠]
Xem thêm các từ khác
-
Trào lưu
ふうちょう - [風潮], なみ - [波], trào lưu thời đại: 時代の波 -
Trào lưu chính thống
げんりしゅぎ - [原理主義] - [nguyÊn lÝ chỦ nghĨa], có lẽ thổ nhĩ kỳ sẽ trở thành nước theo trào lưu chính thống: トルコは原理主義になるだろう,... -
Trào lưu chính thống của đạo Hồi
イスラムげんりしゅぎ - [イスラム原理主義] - [nguyÊn lÝ chỦ nghĨa], phong trào đạo hồi chính thống cấp tiến: 急進的イスラム原理主義運動,... -
Trào lưu kinh tế
けいざいのながれ - [経済の流れ] -
Trào ra
こぼれる - [零れる], こぼれおちる - [こぼれ落ちる], わきでる - [湧き出る], trào ra từ miệng của ai: (人)の口からこぼれ落ちる -
Trá...
...ふりをする - [...振りをする] -
Trá bệnh
けびょうする - [仮病する] -
Trá danh
ぎめいする - [偽名する] -
Trá hình
ぎそうする - [偽装する], ぎそう - [擬装], ぎそう - [偽装], vụ hành hung trá hình: 擬装した砲台, tuyển dụng trá hình:... -
Trác táng
こういん - [荒淫] - [hoang dÂm], ふぎょうじょう - [不行状] - [bẤt hÀnh trẠng], ぼうこうする - [暴行する], らんぼうする... -
Trác việt
たくえつした - [卓越した], すぐれる - [優れる] -
Trách
ぎむ - [義務], きめつける - [決め付ける], せきにん - [責任], せめる - [責める], cô ấy đã bị trách vì tội buôn điện... -
Trách cứ
せきにんをおわす - [責任を負わす], しっせきする - [叱責する], きめつける - [決め付ける], cô ấy đã bị trách cứ... -
Trách móc
ひなん - [非難する], しっせきする - [叱責する] -
Trách mắng
おめだま - [お目玉], おおめだま - [大目玉] - [ĐẠi mỤc ngỌc], きめつける - [決め付ける], しかる - [叱る], せめる... -
Trách nhiệm
やくめ - [役目], にん - [任], せきにんする - [責任する], せきにん - [責任], アカウンタビリティー, trách nhiệm to lớn:... -
Trách nhiệm cho lời nói của mình
げんせき - [言責] - [ngÔn trÁch], coi trọng trách nhiệm cho lời nói của mình: 言責を重んじる -
Trách nhiệm chung toàn diện
そうごうばいしょうせきにん - [総合賠償責任] -
Trách nhiệm chứng minh
きょしょうせきにん - [挙証責任] -
Trách nhiệm có điều kiện
じいせきにん - [次位責任], category : 対外貿易
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.