Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trá danh

n

ぎめいする - [偽名する]

Xem thêm các từ khác

  • Trá hình

    ぎそうする - [偽装する], ぎそう - [擬装], ぎそう - [偽装], vụ hành hung trá hình: 擬装した砲台, tuyển dụng trá hình:...
  • Trác táng

    こういん - [荒淫] - [hoang dÂm], ふぎょうじょう - [不行状] - [bẤt hÀnh trẠng], ぼうこうする - [暴行する], らんぼうする...
  • Trác việt

    たくえつした - [卓越した], すぐれる - [優れる]
  • Trách

    ぎむ - [義務], きめつける - [決め付ける], せきにん - [責任], せめる - [責める], cô ấy đã bị trách vì tội buôn điện...
  • Trách cứ

    せきにんをおわす - [責任を負わす], しっせきする - [叱責する], きめつける - [決め付ける], cô ấy đã bị trách cứ...
  • Trách móc

    ひなん - [非難する], しっせきする - [叱責する]
  • Trách mắng

    おめだま - [お目玉], おおめだま - [大目玉] - [ĐẠi mỤc ngỌc], きめつける - [決め付ける], しかる - [叱る], せめる...
  • Trách nhiệm

    やくめ - [役目], にん - [任], せきにんする - [責任する], せきにん - [責任], アカウンタビリティー, trách nhiệm to lớn:...
  • Trách nhiệm cho lời nói của mình

    げんせき - [言責] - [ngÔn trÁch], coi trọng trách nhiệm cho lời nói của mình: 言責を重んじる
  • Trách nhiệm chung toàn diện

    そうごうばいしょうせきにん - [総合賠償責任]
  • Trách nhiệm chứng minh

    きょしょうせきにん - [挙証責任]
  • Trách nhiệm có điều kiện

    じいせきにん - [次位責任], category : 対外貿易
  • Trách nhiệm của người thụ thác

    じゅたくしゃせきにん - [受託者責任], category : 年金・保険, explanation : 年金の制度の運営や、資産の運用に携わる人(=受託者)が果たすべき責任のこと。///資産運用においては、注意義務(=プルーデントマンルール)と、忠実義務がある。,...
  • Trách nhiệm của nhà sản xuất mở rộng

    かくだいせいさんしゃせきにん - [拡大生産者責任]
  • Trách nhiệm cộng đồng

    きょうどうせきにん - [共同責任]
  • Trách nhiệm giải trình

    せきにんついせき - [責任追跡]
  • Trách nhiệm hữu hạn

    ゆうげんせきにん - [有限責任], category : 対外貿易
  • Trách nhiệm liên đới

    れんたいせきにん - [連帯責任], category : 対外貿易
  • Trách nhiệm nặng nề

    じゅうせき - [重責]
  • Trách nhiệm pháp lý

    ライアビリティー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top