Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trách nhiệm

Mục lục

n

やくめ - [役目]
にん - [任]
trách nhiệm to lớn: 任が重い
せきにんする - [責任する]
せきにん - [責任]
trách nhiệm làm gì của toàn thể gia đình: ~する家族全体の責任
trách nhiệm làm gì của trường học: ~する学校の責任
trách nhiệm đối với ai...: ~に対する責任
trách nhiệm của chính phủ về: ~に関する政府の責任
アカウンタビリティー
Trách nhiệm của học sinh là phải học tập chăm chỉ: 学生のアカウンタビリテイはいっしょぅけんめい勉強しなければなりません

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top