Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trái quyền yêu cầu bồi thường

Kinh tế

だいしょうせいきゅうさいけん - [代償請求債権]

Xem thêm các từ khác

  • Trái tim

    ハート, しんぞう - [心臓], こころ - [心], きょうきん - [胸襟], mở rộng trái tim mình (lòng mình) với ai đó: (人)に胸襟を開く
  • Trái tim con gái

    むすめごころ - [娘心]
  • Trái tim đang yêu

    こいごころ - [恋心] - [luyẾn tÂm], nếu không gặp gỡ nhau thì ngọn lửa ái tình mờ nhạt sẽ lụi tàn còn ngọn lửa của...
  • Trái tính

    ひがむ - [僻む], đến tuổi già là trái tính: 年を取るとだんだん僻んで来た
  • Trái tính trái nết

    ひがむ - [僻む]
  • Trái vụ

    さいむ - [債務], category : 対外貿易
  • Trái vụ dài hạn

    ちょうきさいむ - [長期債務], category : 対外貿易
  • Trái vụ liên đới

    れんごうさいむ - [連合債務], れんたいさいむ - [連帯債務], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Trái vụ luật định

    ほうていさいむ - [法定債務], category : 対外貿易
  • Trái vụ ngắn hạn

    たんきさいむ - [短期債務], category : 対外貿易
  • Trái vụ riêng rẽ

    こべつせきにん - [個別責任], category : 対外貿易
  • Trái vụ trực tiếp

    ちょくせつさいむ - [直接債務], category : 対外貿易
  • Trái với...

    ...にはんして - [...に反して]
  • Trái với luân lý

    アンモラル
  • Trái với sự thật

    じじつにはんして - [事実に反して]
  • Trái ý

    いしにはんして - [意志に反して]
  • Trái đào

    もも
  • Trái đất

    ちきゅう - [地球], khả năng có sinh vật sống ngoài trái đất.: 地球以外の場所に生物が存在する可能性, bạn có hiểu...
  • Trán (người)

    がく - [額], lau mồ hôi trán: 額(の汗)をぬぐう
  • Trán cao

    ひろいひたい - [広い額] - [quẢng ngẠch]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top