Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trái vụ liên đới

Kinh tế

れんごうさいむ - [連合債務]
Category: 対外貿易
れんたいさいむ - [連帯債務]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Trái vụ luật định

    ほうていさいむ - [法定債務], category : 対外貿易
  • Trái vụ ngắn hạn

    たんきさいむ - [短期債務], category : 対外貿易
  • Trái vụ riêng rẽ

    こべつせきにん - [個別責任], category : 対外貿易
  • Trái vụ trực tiếp

    ちょくせつさいむ - [直接債務], category : 対外貿易
  • Trái với...

    ...にはんして - [...に反して]
  • Trái với luân lý

    アンモラル
  • Trái với sự thật

    じじつにはんして - [事実に反して]
  • Trái ý

    いしにはんして - [意志に反して]
  • Trái đào

    もも
  • Trái đất

    ちきゅう - [地球], khả năng có sinh vật sống ngoài trái đất.: 地球以外の場所に生物が存在する可能性, bạn có hiểu...
  • Trán (người)

    がく - [額], lau mồ hôi trán: 額(の汗)をぬぐう
  • Trán cao

    ひろいひたい - [広い額] - [quẢng ngẠch]
  • Trán dô

    でびたい - [出額] - [xuẤt ngẠch], おでこ - [お凸], cô bé trán dô: おでこの女の子
  • Trán rộng

    ひろいひたい - [広い額] - [quẢng ngẠch]
  • Tráng cao su

    ラバー
  • Tráng kiện

    かくしゃく - [矍鑠] - [quẮc thƯỚc], きょうけん - [強健], そうけん - [壮健], そうけんな - [壮健な], ヘルシー, những...
  • Tráng lệ

    はなばなしい - [華々しい], そうだい - [壮大], せいだい - [盛大], すばらしい - [素晴らしい], ゴージャス, ごうそう...
  • Tráng men

    えなめるひく - [エナメル引く], エナメル, えなめるしつ - [エナメル質], dao phay tráng men: エナメル・クリーバー, đất...
  • Tráng miệng

    デザート
  • Tráng nhựa đường

    ほそうする - [舗装する], rải nhựa cho đường đi xe cộ: 車道を舗装する, xây dựng công viên với những lối đi được...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top