- Từ điển Việt - Nhật
Tráng niên
exp
そうねん - [壮年]
Các từ tiếp theo
-
Tráng phim
げんぞう - [現像], げんぞう - [現像する], cửa hàng này có thể rửa ảnh (rửa phim, tráng phim) sau 30 phút có ngay: その店では30分で現像ができる,... -
Tráng sĩ
ゆうし - [勇士] -
Tráng thuốc
フィルム -
Tránh khỏi
はぐらかす, さける - [避ける], phạm sai lầm là không thể tránh khỏi: 誤りを犯すのは避けがたい -
Tránh mưa
あまやどり - [雨宿り], tìm chỗ trú mưa (tránh mưa): 雨宿りの場所を見つける, chúng tôi trú mưa (tránh mưa) trong một quán... -
Tránh mặt
かおあわせをはづす - [顔合わせをはづす], かいけんをさける - [会見を避ける] -
Tránh né
まぬかれる - [免れる] - [miỄn] -
Tránh nạn
ひなんする - [非難する] -
Tránh nắng
ひしょ - [避暑する] -
Tránh tai nạn
アボイドアクシデント
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"