Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Tránh khỏi

v

はぐらかす
さける - [避ける]
phạm sai lầm là không thể tránh khỏi: 誤りを犯すのは避けがたい

Xem thêm các từ khác

  • Tránh mưa

    あまやどり - [雨宿り], tìm chỗ trú mưa (tránh mưa): 雨宿りの場所を見つける, chúng tôi trú mưa (tránh mưa) trong một quán...
  • Tránh mặt

    かおあわせをはづす - [顔合わせをはづす], かいけんをさける - [会見を避ける]
  • Tránh né

    まぬかれる - [免れる] - [miỄn]
  • Tránh nạn

    ひなんする - [非難する]
  • Tránh nắng

    ひしょ - [避暑する]
  • Tránh tai nạn

    アボイドアクシデント
  • Tránh thai

    ひにんする - [避妊する]
  • Tránh đi

    けいえん - [敬遠する]
  • Tráo đổi nóng

    ホットスワップ
  • Trát

    コーキング, trát tự chảy: 流動コーキング
  • Trát đòi ra hầu tòa

    しょうかん - [召喚]
  • Trân bảo

    こうかな - [高価な], ききんぞく - [貴金属]
  • Trân châu

    しんじゅ - [真珠]
  • Trân châu cảng

    しんじゅわん - [真珠湾]
  • Trân trọng

    ちんちょう - [珍重する], そんけいする - [尊敬する], いつくしむ - [慈しむ], あいせき - [愛惜する], tôi không hiểu...
  • Trâu

    やぎゅう - [野牛], すいぎゅう - [水牛]
  • Trâu rừng

    アメリカやぎゅう - [アメリカ野牛], săn bắn trâu rừng: 野牛を狩る, bãi thả trâu rừng: 野牛放牧場, vai trâu rừng:...
  • Trâu Ấn độ

    インドすいぎゅう - [インド水牛], toàn bộ dùng trâu Ấn độ cho các công việc làm bằng tay: インド水牛を全て手作業で加工しました
  • Trèo cao

    たかくのぼる - [高く登る]
  • Trèo cây

    きによじのぼる - [木によじ登る]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top