Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trên đất nước

exp

こくどのうえに - [国土の上に]

Xem thêm các từ khác

  • Trên đầu

    ずじょう - [頭上], オーバーヘッド, オーバヘッド, chiếc máy bay phản lực bay vọt qua đầu để lại tiếng ì ầm: ジェット機は頭上を轟音を立てて飛んでいった。
  • Trên đầu người

    ひとりあたり - [一人当たり]
  • Trên đỉnh

    うえ - [上], トップ
  • Trêu

    ふざける, からかう, からかう, hồi còn nhỏ, tôi thích đánh lừa và trêu chị gái tôi: 幼いころは、姉をだましてからかうのが好きだったものだ,...
  • Trêu chọc

    あくぎ - [悪戯], あくぎ - [悪戯する], いびる, からかい - [冗談], からかう - [揶揄う], からかう, からかう, ひやかす...
  • Trêu gan

    そそのかす, じらす
  • Trêu ghẹo

    あくぎ - [悪戯], あくぎ - [悪戯する], かまう - [構う], からかう, たわむれる - [戯れる] - [hÍ], まつわいつく, Đừng...
  • Trêu gái

    じょしにからかう - [女子にからかう]
  • Trêu ngươi

    ふざける, じらす
  • Trêu trọc

    あくぎ - [悪戯する]
  • Trêu tức

    そそのかす, いらいらさせる
  • Trì hoãn

    のばす - [延ばす], ちえん - [遅延する], すえおく - [据え置く], かんまん - [緩慢], おくらす - [遅らす], えんき - [延期する],...
  • Trì hoãn việc đưa ra quyết định

    りゅうほする - [留保する], category : 財政
  • Trì trệ

    かんまん - [緩慢], かんまん - [緩慢], のろのろした, tốc độ phát triển kinh tế chậm chạp (trì trệ): 緩慢な成長速度,...
  • Trình biên dịch

    かいしゃくじっこうプログラム - [解釈実行], コンパイラ, コンパイラー
  • Trình biên dịch gốc

    ネイティブコンパイラ
  • Trình biên tập văn bản

    テキストエディタ
  • Trình biên tập ảnh

    すけいエディタ - [図形エディタ]
  • Trình bày

    はく - [博する], とやかくいう - [とやかく言う], ちんれつする - [陳列する], ちんじゅつする - [陳述する], いいあらわす...
  • Trình bày bằng lời

    こうじゅつ - [口述], phần mềm trình bày bằng lời: 口述ソフトウェア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top