Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trên giàn xe

Kỹ thuật

エンジンマウンチング

Xem thêm các từ khác

  • Trên giá danh nghĩa

    がくめんいじょう - [額面以上]
  • Trên giấy tờ

    きじょう - [机上], nằm trên giấy tờ: 机上の書類の中に紛れ込んでいる, điều tra lý thuyết (trên giấy tờ): 机上調査する
  • Trên hết

    このうえもなく - [この上もなく], このうえなく - [この上なく], あげくのはて - [挙句の果て] - [cỬ cÚ quẢ], さらに...
  • Trên không

    じょうくう - [上空]
  • Trên không trung

    オン・エア
  • Trên màn hình

    がめんじょう - [画面上]
  • Trên mây trên gió

    なかぞら - [中空] - [trung khÔng]
  • Trên mặt nước

    すいじょう - [水上] - [thỦy thƯỢng]
  • Trên mặt đất

    りくじょう - [陸上], ちじょう - [地上], có thể phát huy những chức năng chiến đấu cả trên mặt đất, dưới nước hay...
  • Trên ngang giá

    へいかいじょうで - [平価以上で], category : 通貨
  • Trên những con sóng

    なみまに - [波間に] - [ba gian], trôi dạt trên những con sóng bất an khi biển động.: 混沌とした不安の波間に漂う, trôi...
  • Trên phương diện của đối phương

    あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của...
  • Trên phố

    がいとう - [街頭], phát tờ rơi quảng cáo trên phố.: 街頭でチラシを配る。
  • Trên thực tế

    じつは - [実は]
  • Trên trời

    てんくうに - [天空に]
  • Trên tàu

    せんじょう - [船上]
  • Trên và dưới

    うえした - [上下] - [thƯỢng hẠ]
  • Trên đây

    いじょう - [以上]
  • Trên đường

    ろじょう - [路上], bọn trẻ nhà anh chơi nhảy dây trên đường: 君の子どもたちが路上でスキップをしていたよ
  • Trên đường bộ

    ろじょう - [路上], bọn trẻ nhà anh chơi nhảy dây trên đường: 君の子どもたちが路上でスキップをしていたよ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top