Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Trên mặt đất

exp

りくじょう - [陸上]
có thể phát huy những chức năng chiến đấu cả trên mặt đất, dưới nước hay trên không: 陸上・水上・空中のいずれの戦闘にも機能を発揮できる
ちじょう - [地上]
Nhà nước của dân, do dân và vì dân tuyệt đối sẽ không biến mất khỏi trái đất này.: 人民の人民による人民のための政治はこの地上から決して消え去ることはないであろう。
Có thể lý giải được rất nhiều điều vô h ình trên trái đất này.: 地上では分からないさまざまなことが理解できる

Xem thêm các từ khác

  • Trên ngang giá

    へいかいじょうで - [平価以上で], category : 通貨
  • Trên những con sóng

    なみまに - [波間に] - [ba gian], trôi dạt trên những con sóng bất an khi biển động.: 混沌とした不安の波間に漂う, trôi...
  • Trên phương diện của đối phương

    あいてのめ - [相手の目] - [tƯƠng thỦ mỤc], nhìn chăm chú vào mắt đối phương (tìm hiểu kỹ quan điểm, lập trường của...
  • Trên phố

    がいとう - [街頭], phát tờ rơi quảng cáo trên phố.: 街頭でチラシを配る。
  • Trên thực tế

    じつは - [実は]
  • Trên trời

    てんくうに - [天空に]
  • Trên tàu

    せんじょう - [船上]
  • Trên và dưới

    うえした - [上下] - [thƯỢng hẠ]
  • Trên đây

    いじょう - [以上]
  • Trên đường

    ろじょう - [路上], bọn trẻ nhà anh chơi nhảy dây trên đường: 君の子どもたちが路上でスキップをしていたよ
  • Trên đường bộ

    ろじょう - [路上], bọn trẻ nhà anh chơi nhảy dây trên đường: 君の子どもたちが路上でスキップをしていたよ
  • Trên đường về

    きと - [帰途], quyết định ghé vào a trên đường về b: bへの帰途aに立ち寄ることにする, nghỉ cuối tuần ở ~ trên đường...
  • Trên đảo

    とうない - [島内] - [ĐẢo nỘi], gia đình này đã sinh sống và làm việc nhiều năm tại nông trang trên một hòn đảo xinh...
  • Trên đất liền

    りくじょう - [陸上], có thể phát huy những chức năng chiến đấu cả trên đất liền, dưới nước hay trên không: 陸上・水上・空中のいずれの戦闘にも機能を発揮できる
  • Trên đất nước

    こくどのうえに - [国土の上に]
  • Trên đầu

    ずじょう - [頭上], オーバーヘッド, オーバヘッド, chiếc máy bay phản lực bay vọt qua đầu để lại tiếng ì ầm: ジェット機は頭上を轟音を立てて飛んでいった。
  • Trên đầu người

    ひとりあたり - [一人当たり]
  • Trên đỉnh

    うえ - [上], トップ
  • Trêu

    ふざける, からかう, からかう, hồi còn nhỏ, tôi thích đánh lừa và trêu chị gái tôi: 幼いころは、姉をだましてからかうのが好きだったものだ,...
  • Trêu chọc

    あくぎ - [悪戯], あくぎ - [悪戯する], いびる, からかい - [冗談], からかう - [揶揄う], からかう, からかう, ひやかす...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top